Có 2 kết quả:

万劫不复 wàn jié bù fù ㄨㄢˋ ㄐㄧㄝˊ ㄅㄨˋ ㄈㄨˋ萬劫不復 wàn jié bù fù ㄨㄢˋ ㄐㄧㄝˊ ㄅㄨˋ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) consigned to eternal damnation
(2) with no hope of reprieve

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) consigned to eternal damnation
(2) with no hope of reprieve

Bình luận 0